Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
court shoe




court+shoe
['kɔ:t,∫u:]
danh từ
giày cao gót (đàn bà)


/'kɔ:tʃu:/

danh từ
giày cao gót (đàn bà)

Related search result for "court shoe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.