Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coupon





coupon
['ku:pɔn]
danh từ
vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...)
phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua)


/'ku:pɔn/

danh từ
vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...)
phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua)

Related search result for "coupon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.