Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
countrified




countrified
['kʌntrifaid]
tính từ, cũng countryfied
có tính chất thôn dã


/'kʌntrifaid/ (countryfield) /'kʌntrifaid/

tính từ
có tính chất nông thôn, có vẻ nông thôn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.