Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
counterbalance




counterbalance
[,kauntə'bæləns]
đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng
ngoại động từ
làm đối trọng
your politeness counterbalances his impertinence
sự lịch thiệp của anh làm đối trọng với tính xấc láo của hắn ta


/'kauntə,bæləns/ (counterpoise) /'kauntəpɔiz/

ngoại động từ
làm ngang bằng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.