danh từ chứng ho; sự ho; tiếng ho to have a bad cough bị ho nặng !churchyard cough (xem) churchyard !to give a [slight] cough đằng hắng
nội động từ ho !to cough down ho ầm lên để át lời (ai) to cough the speaker down ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi !to cough out (up) vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra (từ lóng) phun ra, nhả ra to cough out (up) money nhả tiền ra