Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cotton wool




cotton+wool
['kɔtn'wul]
danh từ
bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...)
to bring up a child in cotton wool
quá cưng con


/'kɔtn'wul/

danh từ
bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); bông !to bring up a child in cotton_wool
quá cưng con

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cotton wool"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.