Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cosmologist




cosmologist
[kɔz'mɔlədʒist]
danh từ
nhà vũ trụ học


/kɔz'mɔlədʤist/

danh từ
nhà vũ trụ học


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.