Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corvée




corvée
['kɔ:vei]
danh từ
khổ dịch, lao động khổ sai


/'kɔ:vei/

danh từ
khổ dịch, lao động khổ sai

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.