Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cortex




cortex
['kɔ:teks]
danh từ, số nhiều cortices
(số nhiều) vỏ
(giải phẫu) vỏ não


/'kɔ:teks/

danh từ, số nhiều cortices
(số nhiều) vỏ
(giải phẫu) vỏ não

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cortex"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.