Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cortes




cortes
['kɔ:tes]
danh từ
nghị viện (Tây-ban-nha, Bồ-đào-nha)


/'kɔ:tes/

danh từ
nghị viện (Tây-ban-nha, Bồ-đào-nha)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cortes"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.