Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corrosiveness




corrosiveness
[kə'rousivnis]
danh từ
sức gặm mòn, sức phá huỷ dần


/kə'rousivnis/

danh từ
sức gặm mòn, sức phá huỷ dần

Related search result for "corrosiveness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.