|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corroboree
corroboree | [kə'rɔbəri] | | danh từ | | | điệu múa corrobori (một điệu múa dân gian ở Uc) | | nội động từ | | | nhảy múa theo điệu corrobori |
/kə'rɔbəri/
danh từ điệu múa corrobori (một điệu múa dân gian ở Uc)
nội động từ nhảy múa theo điệu corrobori
|
|
|
|