|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corroborant
corroborant | [kə'rɔbərənt] | | tính từ | | | bồi bổ sức khoẻ, làm cho cường tráng | | | làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện) | | danh từ | | | (y học) thuốc bổ | | | sự kiện để chứng thực |
/kə'rɔbərənt/
tính từ làm cường tráng, làm tăng sức, bổ (thuốc) làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện)
danh từ (y học) thuốc bổ sự kiện để chứng thực
|
|
|
|