Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corneous




corneous
['kɔ:niəs]
tính từ
bằng sừng
giống sừng


/'kɔ:niəs/

tính từ
bằng sừng
giống sừng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corneous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.