|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coquettish
coquettish![](img/dict/02C013DD.png) | [kou'keti∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm dáng, làm đỏm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quyến rũ, khêu gợi, làm say đắm (nụ cười, cái liếc mắt) |
/kou'ketiʃ/
tính từ
làm dáng, làm đỏm
quyến rũ, khêu gợi, làm say đắm người (nụ cười, cái liếc mắt)
|
|
|
|