Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
copycat




danh từ
người hay bắt chứơc



copycat
['kɔpikæt]
danh từ
người bắt chước một cách mù quáng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.