cooker
cooker | ['kukə] | | danh từ | | | trang bị nhà bếp cho việc nấu nướng gồm có lò và mặt bếp ở trên và có vỉ nướng nữa; bếp | | | electric cooker | | bếp điện | | | gas cooker | | bếp ga | | | loại quả phải nấu thì ăn mới ngon | | | these apples are good cookers | | táo này nấu ăn ngon | | | (từ lóng) người giả mạo, người khai gian | | | cooker of accounts | | người giả mạo sổ sách, người chữa sổ sách, người khai gian (để tham ô biển lận) |
/'kukə/
danh từ lò, bếp, nồi nấu electric cooker bếp điện rau (quả) dễ nấu nhừ (từ lóng) người giả mạo, người khai gian cooker of accounts người giả mạo sổ sách, người chữa sổ sách, người khai gian (để tham ô biển lận)
|
|