Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conventionalize




động từ
làm thành quy ước, quy ước hoá



conventionalize
[kən'ven∫ənəlaiz]
Cách viết khác:
conventionalise
[kən'ven∫ənəlaiz]
động từ
làm thành quy ước, quy ước hoá
to conventionalize the movement of national defence
quy ước hoá phong trào quốc phòng toàn dân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.