Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conventionalism




conventionalism
[kən'ven∫nəlizm]
danh từ
thuyết quy ước
sự quá nệ tục lệ; sự quá nệ lễ nghi; sự quá nệ quy ước


/kən'venʃnəlizm/

danh từ
thuyết quy ước
sự quá nệ tục lệ; sự quá nệ lễ nghi; sự quá nệ quy ước

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.