|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
convalescent
convalescent![](img/dict/02C013DD.png) | [,kɔnvə'lesnt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đang dưỡng bệnh | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đang dưỡng bệnh | | ![](img/dict/809C2811.png) | convalescent home | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhà an dưỡng (bệnh viện dành cho người đang dưỡng bệnh) |
/,kɔnvə'lesnt/
tính từ
đang lại sức, đang hồi phục (sau khi ốm)
đang dưỡng bệnh
danh từ
người dưỡng bệnh
|
|
|
|