Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
controlling interest




danh từ
sự mua thật nhiều cổ phần để được đứng vào hội đồng quản trị của một công ty



controlling+interest
[kən'trouliη 'intrəst]
danh từ
sự mua thật nhiều cổ phần để được đứng vào hội đồng quản trị của một công ty


Related search result for "controlling interest"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.