![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'traiv] |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dự tính cái gì một cách khôn ngoan hoặc dối trá; sáng chế; thiết kế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to contrive a device, an experiment, a means of escape |
| nghĩ ra một thiết bị, một thí nghiệm, một cách trốn thoát |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to contrive a way of avoiding paying tax |
| tính cách trốn thuế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | their sudden outburst was obviously genuine, it couldn't have been contrived |
| cơn giận của họ rõ ràng là thực sự, không thể là do bày đặt được |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xoay xở để làm cái gì dù có những khó khăn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to contrive to live on a small income |
| xoay xở để sống với khoản thu nhập nhỏ nhoi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he contrived to make matters worse |
| hắn có tài làm cho mọi việc tồi tệ hơn |