Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contralto




contralto
[kən'træltou]
danh từ
(âm nhạc) giọng nữ trầm


/kən'træltou/

danh từ
(âm nhạc) giọng nữ trầm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.