|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contradistinction
contradistinction | [,kɔntrədis'tiηk∫n] | | danh từ | | | sự trái ngược, sự tương phản | | | in contradistinction with | | trái ngược với, tương phản với | | | sự phân biệt, sự khác | | | in contradistinction to | | khác với |
/,kɔntrədis'tiɳkʃn/
danh từ sự trái ngược, sự tương phản in contradistinction with trái ngược với, tương phản với sự phân biệt, sự khác in contradistinction to khác với
|
|
|
|