Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
continuance




continuance
[kən'tinjuəns]
danh từ
sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc)
during the continuance of the war
trong khi chiến tranh tiếp tục
sự kéo dài, sự lâu dài
a continuance of prosperity
sự phồn vinh lâu dài
sự lưu lại lâu dài (ở một nơi nào); sự tiếp tục tình trạng
(pháp lý) sự hoãn, sự đình lại (một vụ kiện)


/kən'tinjuəns/

danh từ
sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc)
during the continuance of the war trong khi chiến tranh tiếp tục
sự kéo dài, sự lâu dài
a continuance of prosperity sự phồn vinh lâu dài
sự lưu lại lâu dài (ở một nơi nào); sự tiếp tục tình trạng
(pháp lý) sự hoãn, sự đình lại (một vụ kiện)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "continuance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.