|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contexture
contexture | [kɔn'tekst∫ə] | | danh từ | | | sự đan kết lại với nhau | | | cách dệt vải | | | tổ chức cấu kết | | | cách cấu tạo (bài diễn văn, bài thơ...) |
/kɔn'tekstʃə/
danh từ sự đan kết lại với nhau cách dệt vải tổ chức cấu kết cách cấu tạo (bài diễn văn, bài thơ...)
|
|
|
|