Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contemporary




contemporary
[kən'tempərəri]
tính từ
(contemporary with somebody / something) thuộc về thời gian hoặc thời kỳ đang nói tới; thuộc cùng một thời; đương thời
many contemporary writers condemned the emperor's actions
nhiều nhà văn đương thời lên án các hành động của hoàng đế
a contemporary record of events
một tập ghi chép các sự kiện đương thời (do người sống vào thời đó ghi chép)
Dickens was contemporary with Thackeray
Dickens (là người) cùng thời với Thackeray
thuộc về thời gian hiện nay; hiện đại
contemporary events/fashions
những sự kiện/mốt hiện đại
furniture of contemporary style
đồ gỗ kiểu hiện đại
danh từ
người đang sống hoặc đã sống cùng thời với người khác
she and I were contemporaries at college
cô ấy và tôi là người cùng thời với nhau
bạn đồng nghiệp (báo chí)
some of our contemporaries have published the news
một vài bạn đồng nghiệp của tôi đã đăng tin đó


/kən'tempərəri/ (co-temporary) /kən'tempərəri/
temporary) /kən'tempərəri/

tính từ
đương thời
cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo chí)
hiện đại (lịch sử)

danh từ
người cùng thời; người cùng tuổi
bạn đồng nghiệp (báo chí)
some of our contemporaries have published the news một vài bạn đồng nghiệp của tôi đã đăng tin đó

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "contemporary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.