Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contemporaneity




contemporaneity
[kən,tempərə'ni:iti]
Cách viết khác:
contemporaneousness
[kən,tempə'reinjəsnis]
danh từ
tính chất cùng thời
tính chất đương thời


/kən,tempərə'ni:iti/ (contemporaneousness) /kən,tempə'reinjəsnis/

danh từ
tính chất cùng thời
tính chất đương thời

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.