|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consumptively
consumptively | [kən'sʌmptivli] | | phó từ | | | như người lao phổi, như người ho lao | | | to cough consumptively | | ho sặc sụa, ho như người mắc bệnh lao |
/kən'sʌmptivli/
phó từ như người lao phổi, như người ho lao
|
|
|
|