Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consubstantial




consubstantial
[,kɔnsəb'stæn∫əl]
tính từ
cùng một thể chất


/,kɔnsəb'stænʃəl/

tính từ
cùng một thể chất

Related search result for "consubstantial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.