Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
constitution




constitution
constitution

constitution

A constitution is a document that outlines the laws and principles of a nation or organization. The US Constitution was written in 1787 and ratified in 1789.

[,kɔnsti'tju:∫n]
danh từ
(pháp lý) hiến pháp
Britain has an unwritten constitution, and the United States has a written constitution
Nước Anh có một hiến pháp không thành văn, còn Hoa Kỳ thì có một hiến pháp thành văn
thể tạng, thể chất
to have a robust/strong constitution
có thể chất khoẻ
to have a delicate/weak constitution
có thể chất yếu ớt
sự thiết lập; sự thành lập
the constitution of a cabinet
sự thành lập một nội các
cấu tạo; kết cấu
the constitution of the solar spectrum
kết cấu của quang phổ mặt trời


/,kɔnsti'tju:ʃn/

danh từ
hiến pháp
thể tạng, thể chất
to have a strong constitution có thể chất khoẻ
to have a delicate constitution có thể chất yếu ớt mảnh khảnh
tính tình, tính khí
sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức
the constitution of a cabinet sự thành lập một nội các

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "constitution"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.