constitionalist
constitionalist | [,kɔnsti'tju:∫nəlist] |  | danh từ | |  | người theo chủ nghĩa lập hiến | |  | người ủng hộ chủ nghĩa lập hiến | |  | người chuyên nghiên cứu hiến pháp |
/,kɔnsti'tju:ʃnəlist/
danh từ
người theo chủ nghĩa lập hiến
người ủng hộ chủ nghĩa lập hiến
người chuyên nghiên cứu hiến pháp
|
|