Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consonant




consonant
['kɔnsənənt]
tính từ
(âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương
hoà hợp, phù hợp
consonant with one's duty
phù hợp với bổn phận của mình, đúng với bổn phận của mình
danh từ
(ngôn ngữ học) phụ âm


/'kɔnsənənt/

tính từ
(âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương
hoà hợp, phù hợp
consonant with one's duty phù hợp với bổn phận của mình, đúng với bổn phận của mình

danh từ
(ngôn ngữ học) phụ âm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "consonant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.