|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
connexion
connexion | danh từ | | | như connection |
sự nối, sự liên hệ; sơ đồ; tính liên thông conformal c. liên thôngbảo giác
/kə'nekʃn/
danh từ sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối to have a connection with có quan hệ với sự mạch lạc there is no connection in his speech bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả sự giao thiệp, sự kết giao to form a connection with someone giao thiệp với ai to break off a connection tuyệt đường giao thiệp, tuyệt giao bà con, họ hàng, thân thuộc he is a connection of mine anh ta là người bà con của tôi (tôn giáo) phái, giáo phái (thương nghiệp) khách hàng shop has a good (wide) connection cửa hàng đông khách tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác) to miss the connection nhỡ mất chuyến xe chạy nối tiếp vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau) !in that connection về điều đó, liên quan đến điều đó !in connection with có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới chạy nối tiếp với (tàu xe)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "connexion"
|
|