| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		  conjointly   
 
 
 
    phó từ 
    liên kết
 
 
 
   conjointly  | [kən'dʒɔintli] |    | phó từ |  |   |   | liên kết |  |   |   | the seminar was conjointly organized by several prestigious universities |  |   | cuộc hội thảo do nhiều trường đại học có uy tín liên kết tổ chức |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |