Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
congruent




congruent
['kɔηgruənt]
tính từ
(toán học) có cùng kích thước và hình dạng; đồng dạng
congruent triangles
các tam giác đồng dạng
như congruous



đồng dư

/'kɔɳgruənt/

tính từ
thích hợp, phù hợp
(toán học) đồng dư; tương đẳng
congruent numbers số đồng dư
congruent transformation phép biến đổi tương đẳng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "congruent"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.