Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
congressional




congressional
[kɔη'gre∫ənl]
tính từ
(thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị
congressional debates
những cuộc tranh luận ở hội nghị
(Congressional) (thuộc) quốc hội (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba)


/kɔɳ'greʃənl/

tính từ
(thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị
congressional debates những cuộc tranh luận ở hội nghị
(Congressional) (thuộc) quốc hội (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.