Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
congenitality




congenitality
[kən,dʒeni'tæliti]
danh từ
tính bẩm sinh


/kən,dʤeni'tæliti/

danh từ
tính bẩm sinh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.