Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confutation




confutation
[,kɔnfju:'tei∫n]
danh từ
sự bác bỏ, sự phủ nhận


/,kɔnfju:'teiʃn/

danh từ
sự bác bỏ (một lý lẽ)
sự chứng minh (ai) là sai

Related search result for "confutation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.