|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confusion
confusion | [kən'fju:ʒn] | | danh từ | | | sự lộn xộn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn | | | everything was in confusion | | tất cả đều lộn xộn hỗn loạn | | | to throw the enemy into confusion | | làm cho quân địch rối loạn | | | sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn | | | there has been a confusion of names | | đã có một sự nhầm lẫn tên họ | | | sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ | | | to make confusion more confounded | | đã bối rối lại làm cho bối rối hơn, đã ngượng lại làm cho xấu hổ thêm | | | to drink confusion to somebody | | | vừa uống rượu vừa chửi đổng ai |
/kən'fju:ʤn/
danh từ sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn everything was in confusion tất cả đều lộn xộn hỗn loạn to throw the enemy into confusion làm cho quân địch rối loạn sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm (ý nghĩa) sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn confusion of something with another sự nhầm lẫn cái gì với cái khác sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ to make confusion more confounded đã bối rối lại làm cho bối rối hơn, đã ngượng lại làm cho xấu hổ thêm nhuộng confusion!) chết tiệt!, chết toi! !confusion worse confounded tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn !to drink confusion to somebody vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "confusion"
|
|