the priest will hear confessions in French and English
linh mục sẽ nghe xưng tội bằng tiếng Pháp và tiếng Anh
I always go to confession on Fridays
Tôi luôn luôn đi xưng tội vào những ngày thứ sáu
sự tuyên bố tín ngưỡng, nguyên tắc tôn giáo của mình...
a confession of faith
sự tuyên bố đức tin
/kən'feʃn/
danh từ sự thú tội, sự thú nhận (tôn giáo) sự xưng tội tôi đã xưng sự tuyên bố (nguyên tắc của mình về một vấn đề gì); sự phát biểu (về tín ngưỡng) tín điều