|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
condensate
Chuyên ngành kinh tế chất ngưng tụ đông đặc lại làm đặc lại Chuyên ngành kỹ thuật nước ngưng phần hồi lưu phần ngưng Lĩnh vực: điện chất ngưng tụ Lĩnh vực: điện lạnh khí ngưng (lỏng) phần ngưng tụ Lĩnh vực: xây dựng sản phẩm ngưng
|
|
|
|