![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔηkri:t] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tồn tại ở dạng vật chất (có thể sờ, cảm thấy...); cụ thể |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | concrete noun |
| danh từ cụ thể |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | concrete evidence/facts |
| bằng chứng, những sự việc cụ thể |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | concrete music |
| âm nhạc cụ thể |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | concrete poetry |
| thơ ca sử dụng những hình ảnh cụ thể |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm bằng bê tông |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a concrete path, wall |
| một con đường, bức tường bằng bê tông |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bê tông |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a slab of concrete |
| một tấm bê tông |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | modern buildings made of concrete |
| những toà nhà hiện đại bằng bê tông |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rải bê tông; đổ bê tông; phủ bê tông |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to concrete a road |
| rải bê tông một con đường |