Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concerto




concerto
[kən't∫ə:tou]
danh từ
(âm nhạc) côngxectô
a piano concerto
một bản côngxectô cho pianô


/kən'tʃə:tou/

danh từ
(âm nhạc) côngxectô
a piano concerto một bản côngxectô cho pianô

Related search result for "concerto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.