Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
comstockery




danh từ
sự kiểm tra chặt chẽ văn học nghệ thuật vi phạm đạo đức



comstockery
['kʌm,stɔkəri]
danh từ
sự kiểm tra chặt chẽ văn học nghệ thuật vi phạm đạo đức


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.