Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
comptometer




comptometer
[kɔmp'tɔmitə]
danh từ
máy đếm, máy tính



máy kế toán

/kɔmp'tɔmitə/

danh từ
máy đếm, máy tính


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.