compress
compress | [kəm'pres] | | danh từ | | | (y học) gạc | | ngoại động từ | | | ép, nén; đè | | | compressed air | | khí nén | | | (nghĩa bóng) làm cô đọng lại (ý nghĩ, lời nói...) |
(Tech) ép, nén
nén, ép chặt lại
/kəm'pres/
danh từ (y học) gạc
ngoại động từ ép, nén; đè compressed air khí nén (nghĩa bóng) cô lại (ý nghĩ, lời nói...)
|
|