Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
complicated





complicated
['kɔmplikeitid]
tính từ
phức tạp, rắc rối
a complicated piece of machinery
bộ phận máy móc phức tạp
complicated business
công việc làm ăn rắc rối
a complicated puzzle
câu đố rắc rối


/'kɔmplikeitid/

tính từ
phức tạp, rắc rối
a complicated piece of machinery bộ phận máy móc phức tạp
complicated business công việc làm ăn rắc rối
a complicated puzzle câu đố rắc rối

Related search result for "complicated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.