|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
complement
complement | ['kɔmplimənt] | | danh từ | | | phần bù, phần bổ sung | | | (quân sự) quân số đầy đủ | | | ship's complement | | quân số đầy đủ cần cho công tác trên tàu | | | (ngôn ngữ học) bổ ngữ | | | (toán học) phần bù (góc...) | | | (sinh vật học) thể bù, bổ thể | | ngoại động từ | | | bù cho đầy đủ, bổ sung |
(Tech) phần bù, bổ sung; bù; số mã, số bù; một bộ; bù, bổ sung (đ)
phần bù // bổ sung, dùng làm phần bù c. with respect to 10 bù cho đủ 10 o. of an angle góc bù, phần bù của một góc c. of an are cung bù, phần bù của một cung c. ofan event phần bù của một biến cố; biến đối lập c. of a set phần bù của một tập hợp algebraic c. phần bù đại số orthogonal c. phần bù trực giao
/'kɔmpliment/
danh từ phần bù, phần bổ sung (quân sự) quân số đầy đủ ship's complement quân số đầy đủ cần cho công tác trên tàu (ngôn ngữ học) bổ ngữ (toán học) phần bù (góc...) (sinh vật học) thể bù, bổ thể
ngoại động từ làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "complement"
|
|