| [kəm'petitiv] |
| tính từ |
| | cạnh tranh, đua tranh |
| | competitive sports |
| những cuộc đua tài thể thao |
| | competitive spirit |
| tinh thần tranh đua |
| | you've to be highly competitive to do well in sport nowadays |
| anh phải có ý thức tranh đua cao thì mới đạt được thành tích tốt trong thể thao |
| | (competitive with somebody / something) có sức cạnh tranh |
| | competitive price |
| giá có thể cạnh tranh được (với các hàng khác) |
| | our firm is no longer competitive in world markets |
| hãng của chúng tôi không còn sức cạnh tranh trên thị trường thế giới nữa |
| | competitive examination |
| | cuộc thi tuyển |